Trang chủ>比方说

Tiếng Trung giản thể

比方说

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 比方说

  1. Ví dụ
    bǐfang shuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

就十年比方说,我在老家住了几
jiù shínián bǐfāngshuō , wǒ zài lǎojiā zhù le jī
ví dụ, tôi đã sống trong làng của tôi trong nhiều thập kỷ
比方说,我
bǐfāngshuō , wǒ
ví dụ, tôi
比方说认为老师都戴着眼镜
bǐfāngshuō rènwéi lǎoshī dū dàizháo yǎnjìng
ví dụ, người ta cho rằng tất cả các giáo viên đều đeo kính
打个家庭比方说,一个国家就像一
dǎ gè jiātíng bǐfāngshuō , yígè guójiā jiù xiàng yī
chúng ta hãy nói, một trạng thái tương tự như một hộ gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc