Tiếng Trung giản thể

比画

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 比画

  1. cử chỉ; đánh giá
    bǐhua
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

连说带比画
lián shuō dài bǐhuà
nói bằng cử chỉ
他卖力地比画
tā màilìdì bǐhuà
anh ấy chăm chú mạnh mẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc