Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
比萨饼
Tiếng Trung giản thể
比萨饼
Thêm vào danh sách từ
pizza
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 比萨饼
pizza
bǐsàbǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一块比萨饼
yīkuài bǐsàbǐng
miếng bánh pizza
外卖比萨饼
wàimài bǐsàbǐng
lấy pizza ra
独自吃了一整个比萨饼
dúzì chī le yī zhěnggè bǐsàbǐng
một mình ăn cả cái bánh pizza
点一份比萨饼
diǎn yīfèn bǐsàbǐng
đặt một chiếc bánh pizza
Các ký tự liên quan
比
萨
饼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc