Trang chủ>比萨饼

Tiếng Trung giản thể

比萨饼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 比萨饼

  1. pizza
    bǐsàbǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一块比萨饼
yīkuài bǐsàbǐng
miếng bánh pizza
外卖比萨饼
wàimài bǐsàbǐng
lấy pizza ra
独自吃了一整个比萨饼
dúzì chī le yī zhěnggè bǐsàbǐng
một mình ăn cả cái bánh pizza
点一份比萨饼
diǎn yīfèn bǐsàbǐng
đặt một chiếc bánh pizza

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc