Dịch của 比 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
比
Tiếng Trung phồn thể
比
Thứ tự nét cho 比
Ý nghĩa của 比
- để so sánh; hơnbǐ
- để so sánhbǐ
Ví dụ câu cho 比
比一比
bǐ yī bǐ
để so sánh, để cạnh tranh
比苹果贵三元
bǐ píngguǒ guì sān yuán
đắt hơn táo ba nhân dân tệ
一天比一天
yī tiān bǐ yī tiān
với mỗi ngày
比我高
bǐ wǒ gāo
cao hơn tôi
毕
bì
kêt thuc
鹿
lù
con nai
批
pī
chỉ trích