Dịch của 比 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 比

Ý nghĩa của 比

  1. để so sánh; hơn
  2. để so sánh

Ví dụ câu cho 比

比一比
bǐ yī bǐ
để so sánh, để cạnh tranh
比苹果贵三元
bǐ píngguǒ guì sān yuán
đắt hơn táo ba nhân dân tệ
一天比一天
yī tiān bǐ yī tiān
với mỗi ngày
比我高
bǐ wǒ gāo
cao hơn tôi
kêt thuc
鹿
con nai
chỉ trích
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc