Tiếng Trung giản thể
毕生
Thứ tự nét
Ví dụ câu
毕生心血的结晶
bìshēng xīnxuè de jiéjīng
thành quả của sự làm việc chăm chỉ của cả cuộc đời
他决心把毕生精力贡献给科学事业
tā juéxīn bǎ bìshēng jīnglì gòngxiàn gěi kēxué shìyè
anh ấy quyết tâm cống hiến cuộc đời mình cho doanh nghiệp khoa học
毕生难忘的经历
bìshēng nánwàngde jīnglì
trải nghiệm khó quên trong cuộc đời
他实现了他毕生的愿望
tā shíxiàn le tā bìshēng de yuànwàng
anh ấy đã hoàn thành ước mơ cả đời của mình
毕生事业
bìshēng shìyè
công việc cuộc sống