毛巾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毛巾

  1. cái khăn lau
    máojīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拧毛巾
nǐng máojīn
xoắn khăn
脏毛巾
zāng máojīn
khăn bẩn
用毛巾擦
yòng máojīn cā
để chà bằng khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc