Tiếng Trung giản thể
毛毛虫
Thứ tự nét
Ví dụ câu
毛毛虫吃这种植物的嫩叶
máomáochóng chī zhèzhǒng zhíwù de nènyè
sâu bướm ăn lá non của cây này
毛毛虫蝴蝶必须经过茧的阶段才能变成
máomáochóng húdié bìxū jīngguò jiǎn de jiēduàn cáinéng biànchéng
sâu bướm phải trải qua giai đoạn kén để trở thành bướm
一只小毛毛虫
yī zhī xiǎo máomáochóng
con sâu bướm nhỏ