Trang chủ>毛毛虫

Tiếng Trung giản thể

毛毛虫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毛毛虫

  1. sâu bướm
    máomáochóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

毛毛虫吃这种植物的嫩叶
máomáochóng chī zhèzhǒng zhíwù de nènyè
sâu bướm ăn lá non của cây này
毛毛虫蝴蝶必须经过茧的阶段才能变成
máomáochóng húdié bìxū jīngguò jiǎn de jiēduàn cáinéng biànchéng
sâu bướm phải trải qua giai đoạn kén để trở thành bướm
一只小毛毛虫
yī zhī xiǎo máomáochóng
con sâu bướm nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc