Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毛病

  1. khuyết điểm, điểm yếu
    máobing
  2. rắc rối
    máobing
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吸烟的坏毛病
xīyān de huài máobìng
hút thuốc
我们工作中还有不少毛病
wǒmen gōngzuò zhōng huányǒu bùshǎo máobìng
vẫn còn một số khiếm khuyết trong công việc của chúng tôi.
自己的毛病
zì jǐ de máobìng
khuyết điểm của riêng mình
这台机器有点毛病
zhè tái jīqì yǒudiǎn máobìng
máy không hoạt động bình thường
我的车又出毛病了
wǒ de chē yòu chūmáobìng le
xe của tôi bị hỏng một lần nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc