Ví dụ câu
吸烟的坏毛病
xīyān de huài máobìng
hút thuốc
我们工作中还有不少毛病
wǒmen gōngzuò zhōng huányǒu bùshǎo máobìng
vẫn còn một số khiếm khuyết trong công việc của chúng tôi.
自己的毛病
zì jǐ de máobìng
khuyết điểm của riêng mình
这台机器有点毛病
zhè tái jīqì yǒudiǎn máobìng
máy không hoạt động bình thường
我的车又出毛病了
wǒ de chē yòu chūmáobìng le
xe của tôi bị hỏng một lần nữa