Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
毛线
Tiếng Trung giản thể
毛线
Thêm vào danh sách từ
đan len
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 毛线
đan len
máoxiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
粗毛线
cū máoxiàn
len đan dày
彩色毛线
cǎisè máoxiàn
sợi len màu
把毛线缠成团
bǎ máoxiàn chán chéngtuán
quấn len trong một quả bóng
一团毛线
yītuán máoxiàn
một quả bóng len
Các ký tự liên quan
毛
线
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc