Tiếng Trung giản thể

毛线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毛线

  1. đan len
    máoxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

粗毛线
cū máoxiàn
len đan dày
彩色毛线
cǎisè máoxiàn
sợi len màu
把毛线缠成团
bǎ máoxiàn chán chéngtuán
quấn len trong một quả bóng
一团毛线
yītuán máoxiàn
một quả bóng len

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc