Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
毛茸茸
Tiếng Trung giản thể
毛茸茸
Thêm vào danh sách từ
có lông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 毛茸茸
có lông
máorōngrōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
毛茸茸的小爪子
máoróngróng de xiǎo zhuǎzǐ
bàn chân lông tơ nhỏ
毛茸茸的帽子
máoróngróng de màozǐ
nắp xù xì
毛茸茸的地毯
máoróngróng de dìtǎn
tấm thảm mờ
Các ký tự liên quan
毛
茸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc