Trang chủ>毛茸茸

Tiếng Trung giản thể

毛茸茸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毛茸茸

  1. có lông
    máorōngrōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

毛茸茸的小爪子
máoróngróng de xiǎo zhuǎzǐ
bàn chân lông tơ nhỏ
毛茸茸的帽子
máoróngróng de màozǐ
nắp xù xì
毛茸茸的地毯
máoróngróng de dìtǎn
tấm thảm mờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc