Tiếng Trung giản thể

毛驴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毛驴

  1. con lừa
    máolǘ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我有两只驴
wǒ yǒu liǎng zhī lǘ
Tôi có hai con lừa
骑驴
qílǘ
cưỡi lừa
像驴一样努力
xiàng lǘ yīyàng nǔlì
làm việc như một con lừa
小毛驴
xiǎo máolǘ
một con lừa nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc