Trang chủ>毫不讳言

Tiếng Trung giản thể

毫不讳言

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毫不讳言

  1. để làm cho không có xương về
    háo bù huì yán; háo bú huì yán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她不怕毫不讳言
tā bùpà háobù huìyán
anh ấy không ngại nói thẳng thắn
她毫不讳言自己的错误
tā háobù huìyán zìjǐ de cuòwù
cô ấy không bao giờ tránh đề cập đến những sai lầm của mình
毫不讳言地说
háobù huìyán dì shuō
nói mà không do dự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc