Tiếng Trung giản thể
毫不讳言
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她不怕毫不讳言
tā bùpà háobù huìyán
anh ấy không ngại nói thẳng thắn
她毫不讳言自己的错误
tā háobù huìyán zìjǐ de cuòwù
cô ấy không bao giờ tránh đề cập đến những sai lầm của mình
毫不讳言地说
háobù huìyán dì shuō
nói mà không do dự