毫升

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毫升

  1. mililit
    háoshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每毫升含有约莫一亿个细菌
měi háoshēng hányǒu yuēmò yī yì gè xìjūn
chứa khoảng 100 triệu vi khuẩn mỗi mililit
五十毫升葡萄酒
wǔshíháoshēng pútáojiǔ
năm mươi ml rượu
容纳二百毫升
róngnà èrbǎiháoshēng
chỉ chứa 200 mililit

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc