Thứ tự nét
Ví dụ câu
反映民意
fǎnyìng mínyì
để phản ánh ý chí phổ biến
当局尊重人民的民意
dāngjú zūnzhòng rénmín de mínyì
chính quyền tôn trọng ý chí của công chúng
通过民意选举国家领导人
tōngguò mínyì xuǎnjǔ guójiālǐngdǎorén
bầu ra các nhà lãnh đạo quốc gia thông qua ý chí phổ biến
民意调查的结果
mínyì diàochá de jiéguǒ
kết quả điều tra dư luận xã hội
民意支持政府
mínyì zhīchí zhèngfǔ
dư luận đứng sau chính phủ
国际社会应尊重民意
guójìshèhuì yīng zūnzhòng mínyì
cộng đồng quốc tế nên tôn trọng ý kiến của công chúng