民意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 民意

  1. ý chí công cộng
    mínyì
  2. dư luận
    mínyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

反映民意
fǎnyìng mínyì
để phản ánh ý chí phổ biến
当局尊重人民的民意
dāngjú zūnzhòng rénmín de mínyì
chính quyền tôn trọng ý chí của công chúng
通过民意选举国家领导人
tōngguò mínyì xuǎnjǔ guójiālǐngdǎorén
bầu ra các nhà lãnh đạo quốc gia thông qua ý chí phổ biến
民意调查的结果
mínyì diàochá de jiéguǒ
kết quả điều tra dư luận xã hội
民意支持政府
mínyì zhīchí zhèngfǔ
dư luận đứng sau chính phủ
国际社会应尊重民意
guójìshèhuì yīng zūnzhòng mínyì
cộng đồng quốc tế nên tôn trọng ý kiến của công chúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc