Thứ tự nét
Ví dụ câu
俄罗斯民歌
éluósī míngē
Bài hát dân ca nga
有民歌风味
yǒu míngē fēngwèi
có hương vị đặc trưng của một làn điệu dân ca
采集民歌
cǎijí míngē
sưu tầm các bài hát dân ca
一民歌面走着,一面哼着
yī míngē miàn zǒu zháo , yīmiàn hēng zháo
vừa đi vừa ngâm nga một bài hát dân gian
几个民歌
jǐgè míngē
một số bài hát dân ca
学会民歌
xuéhuì míngē
học dân ca