民歌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 民歌

  1. mọi người đã hát
    míngē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

俄罗斯民歌
éluósī míngē
Bài hát dân ca nga
有民歌风味
yǒu míngē fēngwèi
có hương vị đặc trưng của một làn điệu dân ca
采集民歌
cǎijí míngē
sưu tầm các bài hát dân ca
一民歌面走着,一面哼着
yī míngē miàn zǒu zháo , yīmiàn hēng zháo
vừa đi vừa ngâm nga một bài hát dân gian
几个民歌
jǐgè míngē
một số bài hát dân ca
学会民歌
xuéhuì míngē
học dân ca

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc