Tiếng Trung giản thể
民航
Thứ tự nét
Ví dụ câu
国际民航组织
guójì mínháng zǔzhī
Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế
民航训练中心
mínháng xùnliàn zhōngxīn
Trung tâm đào tạo hàng không dân dụng
民航局
mínhángjú
Cục hàng không dân dụng
民航法规
mínháng fǎguī
quy định hàng không dân dụng