Tiếng Trung giản thể

民航

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 民航

  1. hàng không dân dụng
    mínháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国际民航组织
guójì mínháng zǔzhī
Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế
民航训练中心
mínháng xùnliàn zhōngxīn
Trung tâm đào tạo hàng không dân dụng
民航局
mínhángjú
Cục hàng không dân dụng
民航法规
mínháng fǎguī
quy định hàng không dân dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc