Thứ tự nét
Ví dụ câu
民警和其他非军事部分
mínjǐng hé qítā fēijūnshì bùfèn
cảnh sát dân sự và các thành phần phi quân sự khác
民警很少去干涉他们
mínjǐng hěnshǎo qù gānshè tāmen
cảnh sát dân sự can thiệp với họ rất ít
民警日益重要
mínjǐng rìyì zhòngyào
tầm quan trọng của cảnh sát dân sự ngày càng tăng