Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
气人
Tiếng Trung giản thể
气人
Thêm vào danh sách từ
làm phiền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 气人
làm phiền
qìrén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这支破笔真气人
zhè zhī pòbǐ zhēn qìrén
cây bút tệ hại này thực sự khiến tôi phát điên
气人的小孩子
qìrénde xiǎoháizǐ
đứa trẻ cáu kỉnh
好不气人
hǎobù qìrén
nó rất khó chịu
真气人
zhēn qìrén
thực sự gây phiền nhiễu
Các ký tự liên quan
气
人
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc