Tiếng Trung giản thể

气人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气人

  1. làm phiền
    qìrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这支破笔真气人
zhè zhī pòbǐ zhēn qìrén
cây bút tệ hại này thực sự khiến tôi phát điên
气人的小孩子
qìrénde xiǎoháizǐ
đứa trẻ cáu kỉnh
好不气人
hǎobù qìrén
nó rất khó chịu
真气人
zhēn qìrén
thực sự gây phiền nhiễu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc