Tiếng Trung giản thể
气力
Thứ tự nét
Ví dụ câu
气力没有白费
qìlì méiyǒu báifèi
nỗ lực đã không được bỏ ra một cách vô ích
费很大气力
fèi hěndà qìlì
nỗ lực rất nhiều
用尽气力
yòngjìn qìlì
với tất cả sức mạnh
这事不需花多大气力
zhèshì bù xūhuā duōdà qìlì
nó không tốn nhiều công sức
气力不足
qìlì bùzú
không đủ thể lực