Tiếng Trung giản thể

气力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气力

  1. thể lực
    qìlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气力没有白费
qìlì méiyǒu báifèi
nỗ lực đã không được bỏ ra một cách vô ích
费很大气力
fèi hěndà qìlì
nỗ lực rất nhiều
用尽气力
yòngjìn qìlì
với tất cả sức mạnh
这事不需花多大气力
zhèshì bù xūhuā duōdà qìlì
nó không tốn nhiều công sức
气力不足
qìlì bùzú
không đủ thể lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc