Tiếng Trung giản thể
气呼呼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他突然大哭起来,气呼呼地跑了
tā tūrán dàkū qǐlái , qìhūhū dì pǎo le
anh ấy đã bật khóc và lao đi
老板今天气呼呼的
lǎobǎn jīntiān qìhūhū de
ông chủ của chúng tôi hôm nay trông có vẻ ngang ngược
她了走气呼呼地从他身旁挤过去
tā le zǒu qìhūhū dì cóng tā shēnpáng jǐ guòqù
cô ấy giận dữ lao qua anh ta và bỏ đi