Trang chủ>气呼呼

Tiếng Trung giản thể

气呼呼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气呼呼

  1. trong cơn giận dữ; giận dữ
    qìhūhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他突然大哭起来,气呼呼地跑了
tā tūrán dàkū qǐlái , qìhūhū dì pǎo le
anh ấy đã bật khóc và lao đi
老板今天气呼呼的
lǎobǎn jīntiān qìhūhū de
ông chủ của chúng tôi hôm nay trông có vẻ ngang ngược
她了走气呼呼地从他身旁挤过去
tā le zǒu qìhūhū dì cóng tā shēnpáng jǐ guòqù
cô ấy giận dữ lao qua anh ta và bỏ đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc