Trang chủ>气哼哼

Tiếng Trung giản thể

气哼哼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气哼哼

  1. phẫn nộ
    qìhēnghēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气哼哼地离开
qìhēnghēng dì líkāi
giận dữ bỏ đi
不知为何气哼哼
bùzhī wèihé qìhēnghēng
Tôi không biết tại sao tôi lại tức giận
气哼哼地扔下手里的笔
qìhēnghēng dì rēngxià shǒulǐ de bǐ
ném bút một cách tức giận
气哼哼地回到家里
qìhēnghēng dì huídào jiālǐ
trở về nhà tức giận
气哼哼地叫道
qìhēnghēng dì jiào dào
giận dữ kêu lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc