Tiếng Trung giản thể
气哼哼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
气哼哼地离开
qìhēnghēng dì líkāi
giận dữ bỏ đi
不知为何气哼哼
bùzhī wèihé qìhēnghēng
Tôi không biết tại sao tôi lại tức giận
气哼哼地扔下手里的笔
qìhēnghēng dì rēngxià shǒulǐ de bǐ
ném bút một cách tức giận
气哼哼地回到家里
qìhēnghēng dì huídào jiālǐ
trở về nhà tức giận
气哼哼地叫道
qìhēnghēng dì jiào dào
giận dữ kêu lên