Trang chủ>气喘吁吁

Tiếng Trung giản thể

气喘吁吁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气喘吁吁

  1. thở hổn hển
    qìchuǎn xūxū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他跑了一会儿就气喘吁吁
tā pǎo le yīhuìer jiù qìchuǎn xūxū
anh ấy đã hết hơi sau khi chạy được một lúc
气喘吁吁地说
qìchuǎn xūxūdì shuō
nói hết hơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc