Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
气喘吁吁
Tiếng Trung giản thể
气喘吁吁
Thêm vào danh sách từ
thở hổn hển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 气喘吁吁
thở hổn hển
qìchuǎn xūxū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他跑了一会儿就气喘吁吁
tā pǎo le yīhuìer jiù qìchuǎn xūxū
anh ấy đã hết hơi sau khi chạy được một lúc
气喘吁吁地说
qìchuǎn xūxūdì shuō
nói hết hơi
Các ký tự liên quan
气
喘
吁
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc