Tiếng Trung giản thể

气坏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气坏

  1. làm cho ai đó tức giận
    qìhuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你别气坏了身子
nǐ bié qì huàile shēnzǐ
đừng nổi điên
他听了会气坏的!
tā tīng le huì qì huàide !
anh ấy sẽ phát điên khi nghe thấy!
他的固执把我气坏了
tā de gùzhí bǎwǒ qì huàile
sự bướng bỉnh của anh ấy làm tôi tức giận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc