Tiếng Trung giản thể

气死

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气死

  1. làm ai đó phát điên
    qìsǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遇到气死不可!这样的女儿,非把父亲活活
yùdào qìsǐ bùkě ! zhèyàng de nǚér , fēi bǎ fùqīn huóhuó
một đứa con gái như vậy sẽ mang cha mình xuống mồ còn sống!
他气死我了
tā qì sǐ wǒ le
anh ấy chọc tức tôi
气死人
qì sǐrén
bực tức
妈爸气死的
mābà qì sǐ de
Bố mẹ sẽ có một trận đấu!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc