Tiếng Trung giản thể
气死
Thứ tự nét
Ví dụ câu
遇到气死不可!这样的女儿,非把父亲活活
yùdào qìsǐ bùkě ! zhèyàng de nǚér , fēi bǎ fùqīn huóhuó
một đứa con gái như vậy sẽ mang cha mình xuống mồ còn sống!
他气死我了
tā qì sǐ wǒ le
anh ấy chọc tức tôi
气死人
qì sǐrén
bực tức
妈爸气死的
mābà qì sǐ de
Bố mẹ sẽ có một trận đấu!