气温

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气温

  1. nhiệt độ không khí
    qìwēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

适合当地的气温条件
shìhé dāngdì de qìwēn tiáojiàn
phù hợp với điều kiện nhiệt độ địa phương
气温变化
qìwēn biànhuà
thay đổi nhiệt độ
气温回升
qìwēn huíshēng
tăng nhiệt độ
舒适的气温
shūshìde qìwēn
nhiệt độ không khí thoải mái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc