Tiếng Trung giản thể

气筒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气筒

  1. người thổi phồng
    qìtǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抽气筒
chōu qìtǒng
bơm không khí bằng tay
自行车打气筒
zìxíngchē dǎqìtǒng
máy bơm xe đạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc