Tiếng Trung giản thể
气象台
Thứ tự nét
Ví dụ câu
中央气象台
zhōngyāngqìxiàngtái
trung tâm khí tượng quốc gia
据气象台报告
jù qìxiàngtái bàogào
theo dự báo của đài thời tiết
农业气象台
nóngyè qìxiàngtái
đài khí tượng nông nghiệp
水文气象台
shuǐwén qìxiàngtái
trạm khí tượng thủy văn