Trang chủ>气鼓鼓

Tiếng Trung giản thể

气鼓鼓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气鼓鼓

  1. phẫn nộ
    qìgǔgǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他气鼓鼓地离开了家
tā qìgǔgǔ dì líkāi le jiā
anh giận dữ rời khỏi nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc