Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
气鼓鼓
Tiếng Trung giản thể
气鼓鼓
Thêm vào danh sách từ
phẫn nộ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 气鼓鼓
phẫn nộ
qìgǔgǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他气鼓鼓地离开了家
tā qìgǔgǔ dì líkāi le jiā
anh giận dữ rời khỏi nhà
Các ký tự liên quan
气
鼓
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc