Trang chủ>氟里昂

Tiếng Trung giản thể

氟里昂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 氟里昂

  1. freon
    fúlǐ'áng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

氟利昂冷却器
fúlìáng lěngquèqì
máy làm mát freon

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc