Trang chủ>水上运动

Tiếng Trung giản thể

水上运动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水上运动

  1. thể thao dưới nước
    shuǐshàng yùndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奥运会的水上运动包括
àoyùnhuì de shuǐshàngyùndòng bāokuò
Các môn thể thao dưới nước Olympic bao gồm ...
他喜欢水上运动
tā xǐhuān shuǐshàngyùndòng
anh ấy yêu thể thao dưới nước
水上运动中心
shuǐshàngyùndòng zhōngxīn
trung tâm thể thao dưới nước
水上运动器材
shuǐshàngyùndòng qìcái
thiết bị thể thao dưới nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc