Tiếng Trung giản thể
水仙
Thứ tự nét
Ví dụ câu
水仙不开花
shuǐxiān bù kāihuā
hoa thủy tiên vàng không nở
水仙花的香味
shuǐxiānhuā de xiāngwèi
mùi hoa thủy tiên
水仙开时公园
shuǐxiān kāishí gōngyuán
đậu trong hoa thủy tiên
我喜欢水仙
wǒ xǐhuān shuǐxiān
Tôi yêu hoa thủy tiên
水仙花很漂亮
shuǐxiānhuā hěn piàoliàng
hoa thuỷ tiên vàng thật đẹp