Tiếng Trung giản thể

水仙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水仙

  1. hoa thủy tiên
    shuǐxiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水仙不开花
shuǐxiān bù kāihuā
hoa thủy tiên vàng không nở
水仙花的香味
shuǐxiānhuā de xiāngwèi
mùi hoa thủy tiên
水仙开时公园
shuǐxiān kāishí gōngyuán
đậu trong hoa thủy tiên
我喜欢水仙
wǒ xǐhuān shuǐxiān
Tôi yêu hoa thủy tiên
水仙花很漂亮
shuǐxiānhuā hěn piàoliàng
hoa thuỷ tiên vàng thật đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc