Tiếng Trung giản thể

水兵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水兵

  1. người đi biển
    shuǐbīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

见习水兵
jiànxí shuǐbīng
thủy thủ tập sự
水兵手册
shuǐbīng shǒucè
cẩm nang của người đi biển
扮成水兵
bànchéng shuǐbīng
ăn mặc như một người đi biển
水兵服
shuǐbīng fú
đồng phục của thủy thủ
上等水兵
shàngděng shuǐbīng
thủy thủ cao cấp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc