Tiếng Trung giản thể
水兵
Thứ tự nét
Ví dụ câu
见习水兵
jiànxí shuǐbīng
thủy thủ tập sự
水兵手册
shuǐbīng shǒucè
cẩm nang của người đi biển
扮成水兵
bànchéng shuǐbīng
ăn mặc như một người đi biển
水兵服
shuǐbīng fú
đồng phục của thủy thủ
上等水兵
shàngděng shuǐbīng
thủy thủ cao cấp