Tiếng Trung giản thể
水到渠成
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他相信功力到了自然水到渠成
tā xiāngxìn gōnglì dàole zìrán shuǐdàoqúchéng
ông tin rằng kỹ năng đến thành công tự nhiên sẽ đến
成功就是水到渠成的事
chénggōng jiùshì shuǐdàoqúchéng de shì
thành công đến trong thời gian
只要会水到渠成能赢得她的信任,其他自
zhǐyào huì shuǐdàoqúchéng néng yíngde tā de xìnrèn , qítā zì
nếu tôi có thể chiếm được lòng tin của cô ấy, phần còn lại sẽ đâu vào đấy