Trang chủ>水到渠成

Tiếng Trung giản thể

水到渠成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水到渠成

  1. mọi thứ đều diễn ra tốt đẹp trong thời tiết này
    shuǐ dào qú chéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他相信功力到了自然水到渠成
tā xiāngxìn gōnglì dàole zìrán shuǐdàoqúchéng
ông tin rằng kỹ năng đến thành công tự nhiên sẽ đến
成功就是水到渠成的事
chénggōng jiùshì shuǐdàoqúchéng de shì
thành công đến trong thời gian
只要会水到渠成能赢得她的信任,其他自
zhǐyào huì shuǐdàoqúchéng néng yíngde tā de xìnrèn , qítā zì
nếu tôi có thể chiếm được lòng tin của cô ấy, phần còn lại sẽ đâu vào đấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc