Tiếng Trung giản thể

水力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水力

  1. sức nước
    shuǐlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国家的水力资源
guójiā de shuǐlì zīyuán
tài nguyên thủy điện của đất nước
水力发电站
shuǐlì fādiànzhàn
nhà máy thủy điện
水力工程学
shuǐlì gōngchéngxué
kỹ thuật thủy lực
水力开发
shuǐlì kāifā
phát triển thủy điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc