Tiếng Trung giản thể
水族馆
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我在水族馆看到了海豚
wǒ zài shuǐzúguǎn kàn dàole hǎitún
Tôi đã nhìn thấy cá heo trong bể cá
水族馆真的很好玩
shuǐzúguǎn zhēn de hěnhǎo wán
hồ cá thật thú vị
该水族馆位于市中心
gāi shuǐzúguǎn wèiyú shìzhōngxīn
thủy cung nằm ở trung tâm thành phố
参观水族馆
cānguān shuǐzúguǎn
đến thăm thủy cung