Trang chủ>水族馆

Tiếng Trung giản thể

水族馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水族馆

  1. bể nuôi cá
    shuǐzúguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我在水族馆看到了海豚
wǒ zài shuǐzúguǎn kàn dàole hǎitún
Tôi đã nhìn thấy cá heo trong bể cá
水族馆真的很好玩
shuǐzúguǎn zhēn de hěnhǎo wán
hồ cá thật thú vị
该水族馆位于市中心
gāi shuǐzúguǎn wèiyú shìzhōngxīn
thủy cung nằm ở trung tâm thành phố
参观水族馆
cānguān shuǐzúguǎn
đến thăm thủy cung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc