Tiếng Trung giản thể

水桶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水桶

  1. Gầu múc
    shuǐtǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把水桶装满水
bǎ shuǐtǒng zhuāngmǎn shuǐ
để đổ đầy một cái xô với nước
水桶漏水
shuǐtǒng lòushuǐ
rò rỉ xô nước
把水从水桶里倒在锅里
bǎ shuǐ cóng shuǐtǒng lǐ dǎo zài guō lǐ
đổ nước từ xô vào chậu
坏了的水桶
huàilede shuǐtǒng
một cái xô bị hỏng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc