Tiếng Trung giản thể
水桶
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把水桶装满水
bǎ shuǐtǒng zhuāngmǎn shuǐ
để đổ đầy một cái xô với nước
水桶漏水
shuǐtǒng lòushuǐ
rò rỉ xô nước
把水从水桶里倒在锅里
bǎ shuǐ cóng shuǐtǒng lǐ dǎo zài guō lǐ
đổ nước từ xô vào chậu
坏了的水桶
huàilede shuǐtǒng
một cái xô bị hỏng