Tiếng Trung giản thể
水池
Thứ tự nét
Ví dụ câu
水池长满了藻草
shuǐchí chángmǎn le zǎocǎo
hồ bơi đã phát triển quá mức với tảo
用大理石砌水池
yòng dàlǐshí qì shuǐchí
hồ bơi được lót bằng đá cẩm thạch
把鲫鱼放到水池里去
bǎ jìyú fàngdào shuǐchí lǐ qù
thả cá diếc vào bể
人工水池
réngōng shuǐchí
bể nước nhân tạo