Tiếng Trung giản thể

水池

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水池

  1. hồ bơi
    shuǐchí
  2. bồn rửa
    shuǐchí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水池长满了藻草
shuǐchí chángmǎn le zǎocǎo
hồ bơi đã phát triển quá mức với tảo
用大理石砌水池
yòng dàlǐshí qì shuǐchí
hồ bơi được lót bằng đá cẩm thạch
把鲫鱼放到水池里去
bǎ jìyú fàngdào shuǐchí lǐ qù
thả cá diếc vào bể
人工水池
réngōng shuǐchí
bể nước nhân tạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc