Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
水沟
Tiếng Trung giản thể
水沟
Thêm vào danh sách từ
máng xối, mương
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 水沟
máng xối, mương
shuǐgōu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她不小心掉进水沟里了
tā bù xiǎoxīn diào jìnshuǐ gōu lǐ le
cô ấy vô tình rơi xuống mương
挖水沟
wā shuǐgōu
đào một con mương
清理排水沟
qīnglǐ pái shuǐgōu
để làm sạch máng xối
陷入水沟
xiànrù shuǐgōu
chìm xuống mương
Các ký tự liên quan
水
沟
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc