Tiếng Trung giản thể

水沟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水沟

  1. máng xối, mương
    shuǐgōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她不小心掉进水沟里了
tā bù xiǎoxīn diào jìnshuǐ gōu lǐ le
cô ấy vô tình rơi xuống mương
挖水沟
wā shuǐgōu
đào một con mương
清理排水沟
qīnglǐ pái shuǐgōu
để làm sạch máng xối
陷入水沟
xiànrù shuǐgōu
chìm xuống mương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc