Tiếng Trung giản thể

水洗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水洗

  1. rửa
    shuǐxǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这了件衣服水洗之后就不能穿
zhè le jiàn yīfú shuǐxǐ zhīhòu jiù bùnéng chuān
chiếc váy này sẽ không mặc sau khi nó được giặt sạch
冷水洗
lěng shuǐ xǐ
rửa nước lạnh
这件毛衣不可水洗
zhè jiàn máoyī bùkě shuǐxǐ
áo len này không giặt được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc