Tiếng Trung giản thể
水洗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这了件衣服水洗之后就不能穿
zhè le jiàn yīfú shuǐxǐ zhīhòu jiù bùnéng chuān
chiếc váy này sẽ không mặc sau khi nó được giặt sạch
冷水洗
lěng shuǐ xǐ
rửa nước lạnh
这件毛衣不可水洗
zhè jiàn máoyī bùkě shuǐxǐ
áo len này không giặt được