Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
水电费
Tiếng Trung giản thể
水电费
Thêm vào danh sách từ
thanh toán tiền điện nước
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 水电费
thanh toán tiền điện nước
shuǐdiànfèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
包括水电费
bāokuò shuǐdiàn fèi
bao gồm các tiện ích
水电费很高
shuǐdiàn fèihěn gāo
hóa đơn điện nước cao
支付水电费
zhīfù shuǐdiànfèi
trả tiền điện nước
Các ký tự liên quan
水
电
费
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc