Trang chủ>水电费

Tiếng Trung giản thể

水电费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水电费

  1. thanh toán tiền điện nước
    shuǐdiànfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

包括水电费
bāokuò shuǐdiàn fèi
bao gồm các tiện ích
水电费很高
shuǐdiàn fèihěn gāo
hóa đơn điện nước cao
支付水电费
zhīfù shuǐdiànfèi
trả tiền điện nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc