Tiếng Trung giản thể

水疗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水疗

  1. spa
    shuǐliáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

通过水疗放松心情
tōngguò shuǐliáo fàngsōng xīnqíng
thư giãn với liệu pháp spa
享受水疗
xiǎngshòu shuǐliáo
để tận hưởng điều trị spa
水疗中心
shuǐliáo zhōngxīn
Trung tâm spa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc