Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
水痘
Tiếng Trung giản thể
水痘
Thêm vào danh sách từ
thủy đậu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 水痘
thủy đậu
shuǐdòu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
出水痘
chū shuǐdòu
bị thủy đậu
水痘的疫苗
shuǐdòu de yìmiáo
vắc xin thủy đậu
水痘是儿童时期的常见病
shuǐdòu shì értóng shíqī de chángjiànbìng
thủy đậu là bệnh phổ biến ở trẻ em
Các ký tự liên quan
水
痘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc