Tiếng Trung giản thể

水痘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水痘

  1. thủy đậu
    shuǐdòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出水痘
chū shuǐdòu
bị thủy đậu
水痘的疫苗
shuǐdòu de yìmiáo
vắc xin thủy đậu
水痘是儿童时期的常见病
shuǐdòu shì értóng shíqī de chángjiànbìng
thủy đậu là bệnh phổ biến ở trẻ em

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc