Tiếng Trung giản thể

水缸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水缸

  1. thùng nước
    shuǐgāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

掉到了水缸里
diào dàole shuǐgāng lǐ
rơi vào bể nước
水缸已经空了
shuǐgāng yǐjīng kōngle
thùng nước trống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc