Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
水缸
Tiếng Trung giản thể
水缸
Thêm vào danh sách từ
thùng nước
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 水缸
thùng nước
shuǐgāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
掉到了水缸里
diào dàole shuǐgāng lǐ
rơi vào bể nước
水缸已经空了
shuǐgāng yǐjīng kōngle
thùng nước trống
Các ký tự liên quan
水
缸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc