Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
水葡萄
Tiếng Trung giản thể
水葡萄
Thêm vào danh sách từ
nho ngon ngọt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 水葡萄
nho ngon ngọt
shuǐ pútáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
水葡萄是一种水果
shuǐ pútáo shì yīzhǒng shuǐguǒ
nho nước là một loại trái cây
水葡萄多少钱一斤?
shuǐ pútáo duōshǎoqián yī jīn ?
nho nước bao nhiêu kg?
Các ký tự liên quan
水
葡
萄
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc