Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
水蛭
Tiếng Trung giản thể
水蛭
Thêm vào danh sách từ
con đỉa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 水蛭
con đỉa
shuǐzhì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
贴水蛭
tiēshuǐ zhì
đặt đỉa
水蛭吸住了我的脚
shuǐzhì xīzhù le wǒ de jiǎo
một con đỉa cắn vào chân tôi
水蛭吸血
shuǐzhì xīxiě
đỉa hút máu
Các ký tự liên quan
水
蛭
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc