Tiếng Trung giản thể

水蛭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水蛭

  1. con đỉa
    shuǐzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贴水蛭
tiēshuǐ zhì
đặt đỉa
水蛭吸住了我的脚
shuǐzhì xīzhù le wǒ de jiǎo
một con đỉa cắn vào chân tôi
水蛭吸血
shuǐzhì xīxiě
đỉa hút máu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc