Tiếng Trung giản thể

水路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水路

  1. đường thủy
    shuǐlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水路运输
shuǐlù yùnshū
vận tải đường thủy
走水路
zǒu shuǐlù
đi du lịch bằng đường thủy
水路交通命脉
shuǐlù jiāotōng mìngmài
giao thông đường thủy huyết mạch
水路安全
shuǐlù ānquán
an toàn đường thủy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc