Trang chủ>永世长存

Tiếng Trung giản thể

永世长存

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 永世长存

  1. ở lại mãi mãi
    yǒngshì chángcún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

愿我们的友谊永世长存
yuàn wǒmen de yǒuyì yǒngshì chángcún
có thể tình bạn của chúng tôi kéo dài mãi mãi
他的抒情诗艺术将永世长存
tā de shūqíngshī yìshù jiāng yǒngshì chángcún
nghệ thuật lời bài hát của anh ấy sẽ trường tồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc