Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 2
>
永远
HSK 4
New HSK 2
永远
Thêm vào danh sách từ
mãi mãi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 永远
mãi mãi
yǒngyuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
永远离开
yǒngyuǎn líkāi
ra đi mãi mãi
学习永远不晚
xuéxí yǒngyuǎn bù wǎn
chưa bao giờ là muộn để học
永远不忘
yǒngyuǎn bù wàng
không bao giờ quên
Các ký tự liên quan
永
远
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc