Thứ tự nét

Ý nghĩa của 求

  1. cầu xin, yêu cầu
    qiú
  2. ăn xin
    qiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别让我求你
bié ràng wǒ qiú nǐ
đừng bắt tôi cầu xin
求原谅
qiú yuánliàng
để cầu xin sự tha thứ
不管他们怎么求
bùguǎn tāmen zěnme qiú
không có vấn đề bao nhiêu họ cầu xin
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc