Tiếng Trung giản thể

求情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 求情

  1. cầu xin, cầu xin lòng thương xót
    qiúqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

麻烦你帮我求求情吧
máfán nǐ bāng wǒ qiú qiúqíng bā
xin hãy cầu xin lòng thương xót cho tôi
向法官求情
xiàng fǎguān qiúqíng
cầu xin thẩm phán thương xót
卑微地求情
bēiwēidì qiúqíng
để đưa ra một lời cầu xin khiêm tốn
替朋友求情
tì péngyǒu qiúqíng
cầu xin lòng thương xót cho một người bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc